Than cám 4a:
Mã sản phẩm (Product number) : HG 09A
Cỡ hạt mm (Size) : 0 - 15
Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 20%
Giới hạn (Limit): 18,01 - 22,00
Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 6500 cal/g
Than cám 4b:
Mã sản phẩm (Product number) : HG 09B
Cỡ hạt mm (Size) : 0 - 15
Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 24%
Giới hạn (Limit): 22,01 - 26,00
Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 6050 cal/g
|